首页 > Dự Đoán Xổ Số

Kết quả xổ số ngày 11 tháng 1 năm 2023 - Thống kê giải đặc biệt

更新 :2024-11-18 18:36:19阅读 :173

## **Xổ số kiến thiết ngày 11/01/2023: Giải đặc biệt miền Nam thuộc về Cần Thơ**

### Kết quả xổ số kiến thiết miền Nam ngày 11/01/2023

Giải thưởng

Số trúng thưởng

Giải đặc biệt

025135

Giải nhất

90257

Giải nhì (2 giải)

07714, 92588

Giải ba (4 giải)

07428, 35274, 36420, 91304

Giải tư (7 giải)

01552, 04324, 06240, 08519, 21465, 48798, 93542

Giải năm (15 giải)

00634, 01105, 05393, 08396, 18114, 24577, 28662, 31085, 34518, 35747, 50629, 52512, 61513, 68151, 84137

Giải sáu (30 giải)

00262, 01206, 03373, 04355, 07071, 07115, 10302, 13333, 14741, 18621, 23959, 25194, 28137, 30964, 33742, 36461, 40037, 45486, 48090, 50196, 54164, 59431, 61823, 66591, 74054, 76246, 80932, 82396, 85148, 97128

Giải bảy (40 giải)

00941, 03523, 04060, 04542, 09032, 10542, 11197, 12549, 13287, 18387, 20205, 20942, 22759, 24995, 27939, 29898, 30540, 37691, 41963, 44562, 46974, 50838, 55902, 57513, 60991, 61499, 64942, 65154, 70929, 72735, 73605, 74503, 79007, 82159, 84435, 89206, 90312, 94404

Giải tám (100 giải)

00037, 01188, 01692, 02046, 03072, 03587, 05420, 06078, 07179, 08226, 08391, 10158, 11374, 12071, 14313, 14411, 15243, 16775, 17845, 18490, 20573, 21814, 22467, 23890, 24285, 25788, 26823, 27331, 27892, 28175, 28785, 29995, 30096, 32151, 32385, 32912, 33246, 33977, 35916, 36257, 37420, 37475, 38464, 40556, 42390, 42756, 43407, 44110, 45370, 46658, 47652, 49377, 49946, 50549, 52190, 52623, 55068, 56036, 56475, 56841, 57670, 58904, 59210, 61640, 62497, 63022, 63824, 64858, 66055, 67876, 68982, 69366, 70808, 71819, 72981, 73447, 74442, 75210, 76148, 78386, 79533, 81294, 81747, 82784, 85229, 85323, 85683, 86807, 87365, 88818, 89335, 89909, 92278, 92809, 93824, 95273, 96443, 97206, 97305, 97695, 98711, 99310

### **Xổ số kiến thiết miền Trung ngày 11/01/2023**

Giải thưởng

Số trúng thưởng

Giải đặc biệt

570441

Giải nhất

55743

Giải nhì (2 giải)

20759, 83393

Giải ba (4 giải)

11136, 44706, 56376, 84280

Giải tư (7 giải)

07512, 07865, 18506, 29284, 55186, 71953, 83470

Giải năm (15 giải)

00090, 06283, 08673, 15459, 22548, 30690, 33487, 37822, 52429, 53074, 62539, 63320, 70101, 73194, 82167

Giải sáu (30 giải)

00166, 02338, 05141, 05912, 06690,

Tags标签
Tags分类