首页 > Kết Quả XSMN

Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 16-02-2021 và thống kê chi tiết

更新 :2024-11-18 19:04:27阅读 :84

**Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 16 tháng 2 năm 2021**

{6972}Xổ số kiến thiết Vũng Tàu - Ngày 16 tháng 2 năm 2021{/6972}

Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Vũng Tàu vừa công bố kết quả xổ số kiến thiết Vũng Tàu ngày 16 tháng 2 năm 2021. Buổi lễ quay số may mắn được tường thuật trực tiếp trên kênh truyền hình An Viên và được phát sóng trực tuyến trên trang web của công ty.

Bộ số trúng thưởng xổ số Vũng Tàu ngày 16 tháng 2 năm 2021 như sau:

### **Đặc biệt (1 giải):**

```

027891

```

### **Giải Nhất (1 giải):**

```

166692

```

### **Giải Nhì (8 giải):**

```

058506

139917

354921

423384

565805

628256

791180

849265

```

### **Giải Ba (27 giải):**

```

003645

020589

045871

063701

071789

085318

114482

148178

175641

190524

228158

273032

325240

334132

345601

402718

451415

478732

536748

564929

641387

675718

710727

743175

804842

822275

```

### **Giải Tư (40 giải):**

```

009573

014958

026986

032309

055670

074012

087836

091195

125252

132833

142840

158091

170730

181159

203848

233573

246878

290646

313174

333505

348836

358561

389222

399097

430351

499563

510894

524248

550761

571621

607552

621273

633078

672006

701945

722876

735959

752217

```

### **Giải Năm (60 giải):**

```

000839

002916

006467

011982

013405

021980

029186

041190

044406

047768

051778

054217

060210

065409

075281

076439

079804

083221

089890

093717

100687

104691

113281

119973

127375

134343

140109

149103

157538

161236

171082

182057

187366

192454

197075

206415

214106

226843

242487

248382

258275

261000

289569

300865

303500

310004

316007

322017

324162

335632

342193

349897

359862

365841

368266

370736

375521

381348

384372

390926

394304

402966

408961

415464

420978

428998

438620

445092

453764

459404

464689

473048

477467

483325

492666

506673

515370

526030

528651

534719

542035

546284

555913

570641

573780

586423

590094

599315

609080

613325

624946

627272

629384

631605

636982

642343

648827

653643

658319

664556

670289

677510

682766

685083

691711

694866

702994

712163

716199

722296

726891

731246

733577

740583

749623

755449

761559

764269

770776

772613

782142

790669

798601

803998

807782

815792

818018

821309

824784

831970

839008

842729

844488

```

### **Giải Sáu (70 giải):**

```

003524

006326

010746

012896

013094

027644

035048

036075

039660

044719

050201

053554

057172

059843

065620

066532

070871

071353

072942

082081

085518

090227

094736

099907

102915

103420

106077

107108

107363

114852

121107

127750

133959

134434

144310

147713

151102

152312

163316

167852

173943

182496

183518

188151

190334

196532

2

Tags标签
Tags分类