首页 > Kết Quả XSMN

KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐỒNG NAI NGÀY 12 THÁNG 04 - Thống Kê & Dự Đoán Chính Xác

更新 :2024-11-18 19:38:39阅读 :105

## Kết quả xổ số Đồng Nai ngày 12 tháng 04: Thống kê chi tiết và phân tích

### Giải Đặc biệt và Giải nhất

Trong **kết quả xổ số Đồng Nai ngày 12 tháng 04**, giải Đặc biệt với trị giá lên đến 2 tỷ đồng đã thuộc về chủ sở hữu tấm vé mang dãy số may mắn: **957213**. Giải nhất với giá trị 300 triệu đồng cũng đã được trao cho người sở hữu tấm vé số có dãy số: **759631**.

### Giải nhì đến Giải tám

**Kết quả xổ số Đồng Nai ngày 12 tháng 04** tiếp tục đưa ra các giải thưởng có giá trị từ Giải nhì đến Giải tám như sau:

- **Giải nhì (10 giải, mỗi giải 50 triệu đồng):** 158923, 264087, 379022, 416171, 480610, 545541, 691983, 813130, 922441

- **Giải ba (20 giải, mỗi giải 20 triệu đồng):** 027436, 053265, 142612, 215590, 293005, 357287, 455066, 519599, 609026, 678404, 725333, 842967, 871894, 964917

- **Giải tư (70 giải, mỗi giải 10 triệu đồng):** 012210, 048994, 079664, 133884, 180892, 197479, 236508, 280803, 358728, 387868, 404129, 423361, 477262, 500902, 596661, 652284, 677016, 684309, 710992, 735821, 818353, 837319, 859815, 913649, 949284

- **Giải năm (200 giải, mỗi giải 4 triệu đồng):** 001321, 002586, 004360, 006874, 014581, 021342, 022937, 023706, 025664, 031987, 044763, 049853, 050408, 054039, 060943, 070530, 077480, 080941, 085467, 090454, 100051, 101250, 103995, 104117, 109714, 111209, 116999, 119723, 123140, 124085, 125268, 126169, 131454, 132523, 135257, 140870, 144045, 151819, 156482, 159640, 163641, 170244, 174536, 176359, 177625, 184122, 194011, 194378, 198727, 204479, 209224, 211770, 215430, 216586, 220728, 223442, 226082, 232116, 233578, 235067, 239526, 243043, 248766, 256396, 263019, 263285, 269982, 271477, 274849, 279106, 281466, 284594, 288807, 291615, 294961, 300197, 303741, 306927, 313846, 317317, 322182, 322321, 325329, 327759, 330805, 333101, 336719, 345453, 345862, 346968, 347461, 353594, 354107, 360758, 364373, 370434, 370817, 371083, 373426, 375057, 378048, 386814, 388261, 395687, 400017, 402020, 402865, 410388, 414330, 419329, 419751, 427180, 427690, 428398, 437416, 437838, 442970, 446533, 452971, 453789, 459554, 466575, 468442, 472663, 472916, 475112, 488186, 491021, 492515, 493110, 495992, 498636, 504213, 506794, 507460, 508396, 509529, 510047, 511959, 512407, 521917, 523428, 523627, 525846, 527392, 529262, 532749, 536100, 536175, 538043, 548857, 549008, 553666, 557469, 560211, 562877, 563420, 566185, 571858, 576261, 577763, 581414, 584287, 588353, 592164, 595840, 596841, 600713, 606906, 608102, 612643, 615608, 616464, 619992, 624081, 626502, 627536

Tags标签
Tags分类