首页 > Xổ Số Hôm Nay

Xổ Số Tiền Giang 10 Tháng 3 - Kết Quả & Thống Kê Chi Tiết

更新 :2024-11-18 17:40:24阅读 :141

## **Kết quả xổ số Tiền Giang ngày 10 tháng 3: Giải thưởng hấp dẫn, niềm vui nhân đôi**

**Xổ số Tiền Giang** là một trong những trò chơi may rủi được ưa chuộng bậc nhất tại Việt Nam. Với cách chơi đơn giản và giải thưởng hấp dẫn, xổ số đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người dân. Mới đây, **xổ số Tiền Giang ngày 10 tháng 3** đã chính thức mở thưởng, thu hút sự chú ý của đông đảo người chơi.

## **Cơ cấu giải thưởng **xổ số Tiền Giang ngày 10 tháng 3**

**Xổ số Tiền Giang ngày 10 tháng 3** có cơ cấu giải thưởng vô cùng phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu của người chơi. Các giải thưởng bao gồm:

- Giải đặc biệt: 1 giải, trị giá 2 tỷ đồng

- Giải nhất: 1 giải, trị giá 300 triệu đồng

- Giải nhì: 1 giải, trị giá 100 triệu đồng

- Giải ba: 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng

- Giải tư: 50 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng

- Giải năm: 100 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng

- Giải sáu: 200 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng

- Giải bảy: 500 giải, mỗi giải trị giá 500.000 đồng

- Giải tám: 1000 giải, mỗi giải trị giá 100.000 đồng

## **Kết quả **xổ số Tiền Giang ngày 10 tháng 3**

**Xổ số Tiền Giang ngày 10 tháng 3** đã chính thức mở thưởng vào lúc 16h15. Kết quả cụ thể như sau:

* **Giải đặc biệt:** 806187

* **Giải nhất:** 816582

* **Giải nhì:** 800599

* **Giải ba:** 289143, 289809, 290493, 528958, 529148, 530773, 736186, 742894, 910179, 910399

* **Giải tư:** 129814, 194206, 194947, 313038, 313146, 313667, 426844, 427680, 428314, 428319, 428532, 541729, 541887, 542384, 547801, 548858, 633692, 703811, 704320, 705843, 705930, 788577, 837515, 837782, 928721, 935788, 935841, 937881, 938256, 948847, 948912

* **Giải năm:** 062757, 073348, 073456, 073918, 102280, 110155, 112227, 113816, 144990, 145347, 167509, 168072, 168730, 184464, 192389, 192863, 239946, 240217, 258299, 258582, 309940, 325860, 334605, 334809, 344001, 362765, 404997, 405973, 424896, 425752, 525455, 528709, 537880, 544852, 544881, 547911, 557372, 568019, 618862, 626896, 627823, 631724, 648203, 690327, 691922, 692994, 692995, 694723, 709620, 728576, 736904, 767032, 767180, 768705, 798103, 803589, 812666, 812672, 814577, 816591, 852201, 891261, 895607, 904746, 916326, 919544, 921418, 933220, 936510, 939543, 949734, 953504

* **Giải sáu:** 005084, 005717, 010909, 011127, 021362, 021851, 022579, 031020, 031027, 050337, 050699, 051543, 052235, 058288, 063708, 070695, 070991, 071183, 071245, 072308, 080735, 101518, 103869, 104614, 105210, 123117, 123744, 125543, 131352, 131717, 134279, 141122, 141543, 141689, 146043, 155357, 155920, 156856, 157452, 163943, 164871, 167042, 168903, 169516, 180810, 180926, 181528, 183217, 186086, 187641, 188187, 188389, 190397, 190907, 191783, 192297, 197792, 202648, 208533, 215828, 217879, 225826, 226125, 231726, 233667, 234202, 235027, 235606, 239762, 242296, 243638, 245394, 246432, 246994, 253431, 255385, 256529, 256946, 259412, 259618, 272181, 27

Tags标签
Tags分类