首页 > Xổ Số Hôm Nay

Xổ Số Hà Nội Ngày 17 Tháng 04 - Kết Quả & Thống Kê Chi Tiết

更新 :2024-11-18 18:04:51阅读 :54

## Ngày nào xổ số kiến thiết miền Bắc quay số?

Những người dân miền Bắc chắc chắn không còn lạ gì với trò chơi xổ số kiến thiết miền Bắc rồi đúng không? Đây là trò chơi xổ số vô cùng thú vị và bổ ích, không những thỏa mãn niềm vui chơi mà còn mang đến cho người tham gia cơ hội trúng thưởng những phần quà vô cùng hấp dẫn.

Theo thông lệ, xổ số kiến thiết miền Bắc sẽ được mở thưởng vào các ngày thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu hàng tuần. Sự kiện quay số mở thưởng này được truyền hình trực tiếp trên kênh VTV3 vào lúc 18h15 - 18h30 mỗi ngày.

{6972}Kết quả XSMB thứ 6 ngày 17/04/2023 - Live{/6972}

Xổ số kiến thiết miền Bắc (XSMB) là loại hình xổ số được phát hành tại miền Bắc Việt Nam. Xổ số này được quay số mở thưởng vào thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần, do Công ty TNHH MTV Xổ số Điện toán Việt Nam (Vietlott) phát hành.

Kết quả XSMB thứ 6 ngày 17/04/2023 - Live

- Giải đặc biệt: 657447

- Giải nhất: 815552

- Giải nhì: 101066

- Giải ba: 365072, 831563

- Giải tư: 331433, 371701, 447532, 527635, 618118

- Giải năm: 758996

- Giải sáu: 011962, 015800, 018774, 020817, 027618, 030393, 042384, 046515, 050522, 056685, 059920, 102974, 108910, 114298, 120425, 127527, 134978, 146279, 152910, 159859, 204810, 210514, 211116, 218917, 221878, 229460, 312813, 320384, 323927, 325410, 328164, 335005, 344661, 347367, 350172, 352405, 361185, 362300, 364382, 408060, 413282, 416040, 424965, 429421, 432325, 436768, 438964, 442173, 443276, 450062, 453425, 458957, 461501, 503593, 515204, 518888, 524046, 526085, 531576, 534612, 535067, 539193, 540027, 546467, 550051, 553730, 561858, 562428, 605161, 608775, 616789, 617653, 621179, 627453, 629867, 630099, 637938, 640947, 645909, 651324, 657028, 701812, 707755, 711085, 713329, 723577, 737798, 743052, 745747, 749184, 800963, 805218, 809973, 814621, 820717, 826484, 827439, 832716, 840174, 843352, 844800, 847772, 902372, 906146, 909373, 910539, 911445, 913168, 916851, 918239, 920993, 922980, 926631, 927452, 930885, 932512

- Giải bảy: 003966, 025000, 033115, 039992, 109119, 113992, 206219, 235362, 324180, 341268, 409817, 440279, 457172, 522489, 534329, 627815, 654133, 733180, 842468, 847304, 931452

- Giải tám: 11118, 22223, 33356, 44458, 55557, 66664, 77775, 88888, 99992, 00003, 11112, 22254, 33377, 44492, 55544, 66662, 77792, 88827, 99977, 01015, 12128, 23233, 34341, 45458, 56564, 67675, 78781, 89897, 02026, 13137, 24247, 35350, 46460, 57572, 68685, 7

Tags标签
Tags分类