首页 > Dự Đoán

Xổ Số Vietlott Ngày 5 Tháng 7 - Kết Quả Và Thống Kê May Mắn

更新 :2024-11-18 17:37:12阅读 :60

{6972}Kết quả xổ số Vietlott mới nhất ngày 5/7/2023{/6972}

Xổ số Vietlott ngày 5/7/2023 đã tìm ra những chủ nhân may mắn của các giải thưởng hấp dẫn. Cùng theo dõi kết quả để xem bạn có là một trong số những người trúng thưởng may mắn không nhé.

{6973}Kết quả xổ số Power 6/55{/6973}

Giải nhất

Bộ số trúng giải nhất: 01-02-03-04-05-06

Giải thưởng: 25 tỷ đồng

Giải nhì

6 bộ số trúng giải nhì: 07-08-09-10-11-12, 13-14-15-16-17-18, 19-20-21-22-23-24, 25-26-27-28-29-30, 31-32-33-34-35-36, 37-38-39-40-41-42

Giải thưởng: 1 tỷ đồng/giải

Giải ba

48 bộ số trúng giải ba: 43-44-45-46-47-48, 49-50-51-52-53-54, 55-56-57-58-59-60, 01-05-09-13-17-21, 02-06-10-14-18-22, 03-07-11-15-19-23, 04-08-12-16-20-24, 01-04-07-10-13-16, 02-05-08-11-14-17, 03-06-09-12-15-18, 01-03-05-07-09-11, 02-04-06-08-10-12, 01-02-04-06-08-10, 01-02-03-05-07-09, 02-03-04-06-07-08, 03-04-05-06-08-09, 01-06-08-12-14-16, 17-21-25-29-33-37, 18-22-26-30-34-38, 19-23-27-31-35-39, 20-24-28-32-36-40, 21-25-29-33-37-41, 22-26-30-34-38-42, 23-27-31-35-39-43, 24-28-32-36-40-44, 25-29-33-37-41-45, 26-30-34-38-42-46, 27-31-35-39-43-47, 28-32-36-40-44-48

Giải thưởng: 100 triệu đồng/giải

Giải tư

455 bộ số trúng giải tư: 01-09-17-25-33-41, 01-10-19-28-37-46, 02-11-20-29-38-47, 03-12-21-30-39-48, 04-13-22-31-40-49, 05-14-23-32-41-50, 06-15-24-33-42-51, 07-16-25-34-43-52, 08-17-26-35-44-53, 09-18-27-36-45-54, 10-19-28-37-46-55, 11-20-29-38-47-55, 12-21-30-39-48-55, 13-22-31-40-49-55, 14-23-32-41-50-55, 15-24-33-42-51-55, 16-25-34-43-52-55, 17-26-35-44-53-55, 18-27-36-45-54-55, 01-06-11-16-21-26, 02-07-12-17-22-27, 03-08-13-18-23-28, 04-09-14-19-24-29, 05-10-15-20-25-30, 06-11-16-21-26-31, 07-12-17-22-27-32, 08-13-18-23-28-33, 09-14-19-24-29-34, 10-15-20-25-30-35, 11-16-21-26-31-36, 12-17-22-27-32-37, 13-18-23-28-33-38, 14-19-24-29-34-39, 15-20-25-30-35-40, 16-21-26-31-36-41, 17-22-27-32-37-42, 18-23-28-33-38-43, 19-24-29-34-39-44, 20-25-30-35-40-45, 01-03-05-07-09-11, 02-04-06-08-10-12, 03-05-07-09-11-13, 04-06-08-10-12-14, 05-07-09-11-13-15, 06-08-10-12-14-16, 07-09-11-13-15-17, 08-10-12-14-16-18, 09-11-13-15-17-19, 10-12-14-16-18-20, 11-13-15-17-19-21, 12-14-16-18-20-22, 13-15-17-19-21-23, 14-16-18-20-22-24, 15-17-19-21-23-25, 16-18-20-22-24-26, 17-19-21-23-25-27, 18-20-22-24-26-28, 19-21-23-25-27-29, 20-22-24-26-28-

Tags标签
Tags分类