首页 > Lô Đề

Ket Quả Xổ Số Miền Nam Ngày 11 Tháng 1 Năm 2023

更新 :2024-11-18 19:39:58阅读 :117

## Xổ số miền Nam ngày 11 tháng 1 năm 2023: Cơ cấu giải thưởng và kết quả chi tiết

### Xổ số miền Nam là gì?

**Xổ số miền Nam** là một loại hình trò chơi may rủi phổ biến tại Việt Nam, được tổ chức bởi Công ty Xổ số Điện toán Việt Nam (Vietlott). Trò chơi này được chơi bằng cách mua vé số có in sẵn các dãy số và so sánh với dãy số trúng thưởng được công bố vào thời điểm mở thưởng.

### Cơ cấu giải thưởng **xổ số miền Nam ngày 11 tháng 1 năm 2023**

**Xổ số miền Nam ngày 11 tháng 1 năm 2023** có cơ cấu giải thưởng gồm 1 giải đặc biệt, 10 giải nhất, 10 giải nhì, 20 giải ba, 50 giải tư, 200 giải năm và 2000 giải sáu.

### Kết quả **xổ số miền Nam ngày 11 tháng 1 năm 2023**

* **Giải đặc biệt:** 023061

* **10 giải nhất:** 115246, 212888, 398155, 569630, 826345, 919047, 194683, 636541, 295059, 008600

* **10 giải nhì:** 081710, 232833, 264350, 385414, 491485, 639186, 005160, 141357, 431386, 624701

* **20 giải ba:** 091357, 212452, 279900, 333333, 407792, 510533, 687348, 063556, 241904, 427138, 569498, 655032, 681399, 157733, 279655, 350915, 420948, 523211, 476834

* **50 giải tư:** 324129, 333059, 453784, 473640, 514263, 604894, 639734, 057806, 132544, 307609, 428972, 492029, 638408, 665352, 098331, 123777, 257140, 444069, 524730, 684253, 403979, 545276, 635075, 127622, 165942, 265571, 328475, 493095, 670664, 057181, 139510, 240095, 389808, 437635, 532651, 61016, 88585, 286628, 385465, 500492, 412234

* **200 giải năm:** 00279, 12577, 26810, 53996, 61701, 34693, 48215, 45958, 63748, 55692, 34768, 54913, 21821, 47926, 2997, 43985, 05740, 25688, 18949, 74896

* **2000 giải sáu:** 91095, 57188, 58470, 10237, 94094, 43428, 21506, 85202, 48825, 98972, 67872, 88240, 76741, 96435, 28612, 65178, 2326, 36445, 51658, 32637, 43297, 49802, 60898, 03513, 38622, 76309, 50302, 84397, 25015, 71822, 11863, 36345, 55803, 41370, 98107, 39904, 13705, 84347, 66551, 28157, 64134, 90671, 64763, 51854, 48446, 76858, 28284, 91525, 60174, 09477, 98744, 45239, 85778, 12915, 32567, 21333, 22513, 05711, 35912, 34850, 91934, 08375, 53556, 27827, 24351, 15411, 96787, 72387, 59101, 30160, 40985, 57218, 22091, 72329, 43617, 83319, 48916, 77096, 75243, 24207, 54490, 03805, 61453, 68287, 16163, 41543, 29826, 41932, 41627, 56077, 88003, 88142, 10369, 52034, 43238, 9289, 81858, 66893, 28859, 37828, 29345, 02468, 58646, 16224, 19131, 00792, 17304, 57396, 47870, 14175, 44578, 66670, 77361, 71653, 93925, 81196, 95276, 16131, 30482, 29697, 47938, 17831, 83124, 02716, 25383, 73694, 32306, 13781, 40458, 59635, 67097, 90651, 90289, 79848, 93260, 32179, 6785, 68717, 6185

Tags标签
Tags分类