首页 > Soi Cầu

Xổ Số Khánh Hòa Ngày 19 Tháng 11 - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa Thứ Sáu Tuần Qua

更新 :2024-11-18 18:02:46阅读 :88

**Kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 19 tháng 11: Giải thưởng và thông tin liên quan**

{6972}Giải thưởng **xổ số Khánh Hòa ngày 19 tháng 11**{/6972}

**Giải đặc biệt:** 135.513.437 đồng

**Giải nhất:** 40.000.000 đồng

**Giải nhì:** 20.000.000 đồng (5 giải)

**Giải ba:** 10.000.000 đồng (10 giải)

**Giải tư:** 4.000.000 đồng (30 giải)

**Giải năm:** 2.000.000 đồng (80 giải)

**Giải sáu:** 1.000.000 đồng (180 giải)

**Giải bảy:** 400.000 đồng (360 giải)

**Giải tám:** 200.000 đồng (900 giải)

{6972}Thông tin liên quan **xổ số Khánh Hòa ngày 19 tháng 11**{/6972}

{6973}Cách thức nhận thưởng{/6973}

Người trúng thưởng **xổ số Khánh Hòa ngày 19 tháng 11** có thể đến các đại lý bán vé ủy thác hoặc Công ty Xổ số Kiến thiết Khánh Hòa để nhận thưởng.

Người trúng thưởng phải出示tờ vé trúng thưởng còn nguyên vẹn và các giấy tờ tùy thân hợp lệ.

{6973}Hạn chót nhận thưởng{/6973}

Thời hạn nhận thưởng **xổ số Khánh Hòa ngày 19 tháng 11** là 60 ngày kể từ ngày công bố kết quả.

{6973}Lưu ý{/6973}

- Người trúng thưởng phải nộp thuế thu nhập cá nhân theo quy định của pháp luật.

- Công ty Xổ số Kiến thiết Khánh Hòa sẽ không chịu trách nhiệm đối với các vé trúng thưởng bị mất, rách, hư hỏng hoặc làm giả.

{6972}Thống kê kết quả **xổ số Khánh Hòa ngày 19 tháng 11**{/6972}

Dưới đây là thống kê kết quả **xổ số Khánh Hòa ngày 19 tháng 11**:

**Đặc biệt:** 974272

**Giải nhất:** 906894

**Giải nhì:** 765733, 846257, 328049, 490023, 521133

**Giải ba:** 568928, 240272, 358455, 780951, 443342, 404470, 106577, 620645, 166600, 094851

**Giải tư:** 183308, 228066, 163099, 740122, 167268, 544519, 037631, 248278, 227075, 317294, 298928, 256024, 700314, 106028, 221280, 364672, 205581, 632278, 632385, 502516, 268050, 685306, 354470, 242015, 254147, 570637, 624242, 134172, 443138

**Giải năm:** 885554, 358845, 281516, 557036, 360335, 265861, 263382, 662585, 232813, 125418, 006210, 275426, 288809, 182902, 559229, 507107, 437117, 469942, 447248, 212498, 077434, 165374, 539836, 122760, 328048, 647058, 567112, 214770, 683001, 695242, 125891, 031818, 332131, 254145, 349523, 370954, 333041, 609227, 034453, 397962, 035676, 340611, 358270, 537509, 067862, 735268, 146838, 595149, 570077

**Giải sáu:** 190741, 992136, 492192, 087523, 309553, 121459, 118356, 179023, 973244, 444030, 596233, 808010, 366620, 395842, 106144, 657643, 067205, 767626, 315621, 887350, 831334, 542271, 911756, 877256, 447953, 019201, 972311, 860370, 461130, 655184, 915205, 217496, 931454, 362564, 827218, 603662, 931237, 821061, 791305, 487230, 087452, 447387, 294286, 129190, 767518, 987877, 707640, 669186, 506240, 609821

**Giải bảy:** 096417, 242081, 029407, 429254, 800327, 237866, 120549, 362118, 800467, 427776, 576263, 632531, 062339, 646271, 338758, 785759, 073725, 069581, 882386, 524645, 556679, 207455, 026254, 336515, 301351, 039967, 598904, 040469, 577505, 349976, 523620, 253811, 816465, 445580, 005238, 293349, 372443, 809308, 105781, 376067, 226486, 060552, 38

Tags标签
Tags分类