首页 > Lô Đề Chính Xác

Kết quả xổ số Trà Vinh ngày 19 tháng 5 - Thống kê giải đặc biệt

更新 :2024-11-18 19:08:34阅读 :154

{6972}Xổ số Trà Vinh ngày 19 tháng 5: Giải mã chi tiết kết quả{/6972}

Xổ số Trà Vinh ngày 19 tháng 5 đã chính thức mở thưởng, mang đến nhiều niềm vui và sự bất ngờ cho người dân tỉnh Trà Vinh. Buổi quay số lần này đã diễn ra tại trường quay Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Trà Vinh, thu hút đông đảo người theo dõi.

Kết quả xổ số Trà Vinh ngày 19 tháng 5 được tường thuật trực tiếp trên Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Trà Vinh. Theo đó, giải đặc biệt thuộc về dãy số 923852, mang đến cho người may mắn giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng.

{6973}Danh sách giải thưởng xổ số Trà Vinh ngày 19 tháng 5{/6973}

Giải thưởng lớn

Giải đặc biệt: 923852 - 2 tỷ đồng

Giải nhất: 265431 - 300 triệu đồng

Giải nhì: 945641 - 60 triệu đồng

Giải thưởng ngày

Giải ba: 190291, 262251, 472531, 480341, 721721 - mỗi giải 15 triệu đồng

Giải tư: 007641, 014601, 061481, 074871, 127351, 157421, 178691, 194801, 213651, 249111, 315131, 347591, 381841, 385281, 409721, 421701, 421801, 430551, 458591, 526371, 567811, 600811, 614231, 637761, 639661, 646951, 669081, 670151, 671171, 706721, 713031, 734411, 771251, 790431, 792541, 792981, 819091, 848011, 865811, 866691, 920121, 936581, 957631, 973391 - mỗi giải 1 triệu đồng

Giải năm: 00136, 00212, 00439, 00954, 01241, 01424, 02470, 02829, 05384, 05513, 06015, 06061, 08042, 08461, 08570, 09052, 10711, 11108, 14438, 14529, 16125, 16252, 16779, 17082, 18276, 18564, 20572, 20614, 21970, 22636, 22735, 23272, 23485, 25035, 26173, 26881, 27506, 28341, 28893, 29053, 29677, 30345, 30877, 31662, 31774, 33006, 33221, 33807, 34014, 35473, 35598, 36067, 36480, 37811, 38021, 38699, 39389, 40167, 40488, 41158, 41425, 42049, 42472, 43975, 44137, 44190, 44819, 45164, 45685, 47131, 47875, 47939, 48036, 48903, 49092, 49458, 49796, 50245, 50901, 51194, 51422, 52178, 52436, 52811, 52930, 53279, 53857, 55287, 56645, 56790, 57194, 57355, 58212, 58528, 59034, 59632, 60620, 61376, 61775, 62793, 63670, 64031, 64277, 64725, 65139, 65757, 65968, 67060, 67223, 67468, 67554, 68165, 68220, 68367, 68890, 69753, 69872, 70338, 70956, 71071, 71266, 71821, 71992, 72357, 72777, 73221, 74229, 74653, 74772, 75115, 76120, 76229, 76245

Tags标签
Tags分类